Home Y Khoa Tư Liệu Y Khoa QUI NẠP THÊM BIỆN LÝ BỆNH HỌC ĐÔNG Y (Tư liệu Y...

QUI NẠP THÊM BIỆN LÝ BỆNH HỌC ĐÔNG Y (Tư liệu Y khoa)- Phần 4

4
0
(Lưu ý. Bài dài mênh mông nhưng có nhiều thông tin và kiến thức cần thiết cho việc tập luyện để tự thiết lập „Lập Trình Sống Khỏe“ cho nên những ai tham gia các đợt Offline đợt này nên cố gắng đọc hết phần này nhé- TN)
Phần 4: SINH TỬ HUYỀN QUAN: ĐIỂM KỲ DỊ TRONG VŨ TRỤ CỦA LẬP TRÌNH SINH MỆNH
A/ Những Khái Niệm Liên Quan Đến Nội Dung Của Mệnh Đề Phần 4 (Tóm Lược)
1- Vũ Trụ Là Gì:
a/ Khái niệm;
– Vũ trụ (Universe) là toàn bộ không gian, thời gian, vật chất và năng lượng, bao gồm tất cả các thiên hà, sao, hành tinh, hố đen, bức xạ, và các định luật vật lý chi phối chúng…
– Vũ trụ là toàn bộ sự tồn tại, từ hạt nhỏ nhất đến những siêu thiên hà khổng lồ, vẫn đang giãn nở và ẩn chứa vô số bí ẩn mà khoa học chưa thể giải thích hết
b/ Cấu trúc của Vũ trụ:
– Thiên hà (Galaxy): Tập hợp hàng tỷ ngôi sao, hành tinh, khí và bụi vũ trụ. Ví dụ:
– Dải Ngân Hà: nơi chứa Hệ Mặt Trời của chúng ta.
– Hệ Mặt Trời (Solar System): Gồm Mặt Trời và các hành tinh quay quanh, như Trái Đất, Sao Hỏa, Sao Mộc,…
– Vật chất tối (Dark Matter): Chiếm khoảng 27% vũ trụ, không phát sáng nhưng có lực hấp dẫn.
– Năng lượng tối (Dark Energy): Chiếm khoảng 68% vũ trụ, làm vũ trụ giãn nở ngày càng nhanh.
c/ Vũ trụ bắt đầu từ đâu?:
– Lý thuyết Vụ Nổ Lớn (Big Bang) cho rằng vũ trụ được sinh ra từ một điểm kỳ dị siêu nhỏ, siêu nóng, và giãn nở khoảng 13,8 tỷ năm trước
.
d/ Quy mô của Vũ trụ
– Vũ trụ quan sát được có đường kính khoảng 93 tỷ năm ánh sáng, nhưng có thể còn lớn hơn rất nhiều.
e/ Tương lai của Vũ trụ
Các kịch bản có thể xảy ra:
– Vũ trụ tiếp tục giãn nở mãi mãi (Big Freeze).
– Vũ trụ co lại và kết thúc trong một điểm kỳ dị (Big Crunch).
– Vũ trụ giãn nở theo chu kỳ, tạo thành Big Bounce.
2- Điểm Kỳ Dị Trong Vũ Trụ
a/ Khái niệm:
– Trong Vũ trụ học và Vật lý thiên văn, điểm kỳ dị (singularity) là một trạng thái trong đó mật độ vật chất và năng lượng trở nên vô hạn, không-thời gian bị uốn cong đến mức các quy luật vật lý hiện tại không còn áp dụng được.
– Điểm kỳ dị là nơi mà không-thời gian bị uốn cong vô hạn, và khoa học hiện tại vẫn chưa có lý thuyết đầy đủ để mô tả chính xác điều gì xảy ra bên trong nó
b/ Các loại điểm kỳ dị trong vũ trụ học
– Điểm kỳ dị hấp dẫn (Gravitational Singularity): Xuất hiện khi lực hấp dẫn nén vật chất đến một mức độ vô hạn. Ví dụ: Tâm của lỗ đen, nơi mật độ và độ cong không-thời gian tiến đến vô cực.
– Điểm kỳ dị Vụ Nổ Lớn (Big Bang Singularity): Theo Mô hình Big Bang, vũ trụ được sinh ra từ một điểm kỳ dị khoảng 13,8 tỷ năm trước. Trong điểm kỳ dị này, mật độ vật chất và nhiệt độ là vô hạn, không gian và thời gian chưa tồn tại như chúng ta biết.
– Điểm kỳ dị trong tương lai (Big Crunch Singularity): Nếu vũ trụ sụp đổ về một trạng thái co lại, nó có thể kết thúc trong một điểm kỳ dị tương tự Big Bang, gọi là Big Crunch.
c/ Tại sao điểm kỳ dị quan trọng?
– Nó đánh dấu ranh giới nơi các định luật vật lý hiện tại (như Thuyết Tương Đối rộng của Einstein) không còn đúng.
– Cần một Lý thuyết hấp dẫn lượng tử (Quantum Gravity) để hiểu rõ hơn về trạng thái này.
– Các nghiên cứu về Lỗ đen và Big Bang giúp khám phá bản chất của không gian, thời gian và vật chất ở mức cơ bản nhất..
3- Sinh Mệnh Là Gì?
a/ Khái niệm
– Sinh mệnh là khái niệm chỉ sự sống và quá trình tồn tại của một cá thể sinh vật trong vũ trụ. Nó không chỉ bao gồm thể xác mà còn liên quan đến tinh thần, ý thức và năng lượng sống.
– Sinh mệnh là sự tồn tại của một cá thể trong dòng chảy của thời gian, vừa là vật chất, vừa là tinh thần, kết nối với quy luật tự nhiên và vũ trụ.
b/ Sinh Mệnh Theo khoa học phương Tây: Sinh mệnh được hiểu là quá trình sinh học có các đặc tính:
– Trao đổi chất (Metabolism) – Cung cấp năng lượng để duy trì sự sống.
– Tái sinh và phát triển – Tế bào phân chia, cơ thể lớn lên.
– Sinh sản – Duy trì nòi giống.
– Thích nghi – Biến đổi theo môi trường (tiến hóa).
– Tương tác – Nhận thức, phản ứng với môi trường.
Giới hạn của sinh mệnh: Theo khoa học, sự sống bắt đầu từ tế bào đầu tiên và kết thúc khi các chức năng sinh học ngừng hoạt động (cái chết).
c/ Theo triết học và Đông phương học: Triết học Á Đông cho rằng sinh mệnh không chỉ là cơ thể vật lý, mà còn có Tinh- Khí – Thần
– Đạo giáo: Sinh mệnh là sự vận hành của Âm – Dương, Ngũ Hành, phụ thuộc vào dòng chảy của Khí
– Phật giáo: Sinh mệnh là một vòng luân hồi Sanh – Lão – Bệnh – Tử, bị chi phối bởi nghiệp lực và duyên sinh.
– Nho giáo: Nhấn mạnh sinh mệnh có giá trị khi người ta tu thân, hành đạo, đóng góp cho xã hội.
d/ Sinh mệnh trong vũ trụ quan
– Một số quan điểm cho rằng sinh mệnh không chỉ giới hạn ở Trái Đất, mà còn có thể tồn tại dưới những dạng khác trong vũ trụ.
– Nếu vũ trụ vô hạn, sinh mệnh có thể là một phần của ý thức vũ trụ, kết nối với mọi sự vật.
e/ Ý nghĩa của sinh mệnh
– Sinh mệnh không chỉ là tồn tại, mà là hành trình trải nghiệm, học hỏi, và tiến hóa.
– “Sống không chỉ để tồn tại, mà để hiểu mình, hiểu người, và hòa hợp với vũ trụ.”
4- “Cơ thể là một tiểu vũ trụ”
Đây là một tư tưởng cốt lõi trong Đông Y và Triết học Á Đông, xuất phát từ nguyên lý Thiên Nhân Hợp Nhất: Con người là một phần của tự nhiên, vận hành theo các quy luật của vũ trụ.
a/ Trích Dẫn
– Đạo Đức Kinh (Lão Tử): “人法地,地法天,天法道,道法自然。”
(Nhân pháp địa, địa pháp thiên, thiên pháp Đạo, Đạo pháp tự nhiên.)
Dịch nghĩa:
“Con người thuận theo Đất, Đất thuận theo Trời, Trời thuận theo Đạo, Đạo thuận theo tự nhiên.”
Ý nghĩa:
– Con người là một phần của thiên nhiên, cần sống hài hòa với quy luật tự nhiên để duy trì sức khỏe và trường thọ.
– Cơ thể con người cũng vận hành theo quy luật Âm Dương và Ngũ Hành giống như vũ trụ.
– Khi sống thuận theo Tự nhiên, con người sẽ đạt được sự cân bằng nội tại và khỏe mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần.
– “Đạo Đức Kinh” nhấn mạnh rằng: Muốn có sức khỏe và sự trường thọ, con người phải thuận theo quy luật tự nhiên, tránh can thiệp quá mức vào cơ thể cũng như môi trường sống.
– Hoàng Đế Nội Kinh – Tố Vấn:
“人以天地之氣生,四時之法成”
(Nhân dĩ thiên địa chi khí sinh, tứ thời chi pháp thành.)
– Dịch nghĩa:
“Con người sinh ra nhờ khí của trời đất, lớn lên nhờ quy luật của bốn mùa.”
Ý nghĩa:
– Cơ thể con người chịu ảnh hưởng trực tiếp từ khí trời đất (thiên khí, địa khí) và các quy luật vận hành của vũ trụ, thiên nhiên.
– Muốn khỏe mạnh, con người phải sống thuận theo quy luật của bốn mùa và sự biến đổi của Âm Dương – Ngũ Hành.
– Nếu đi ngược lại quy luật tự nhiên, cơ thể sẽ mất cân bằng và sinh bệnh.
– Trong Chu Dịch (Kinh Dịch), quan điểm cơ thể con người là một tiểu vũ trụ được thể hiện qua nguyên lý Thiên Nhân Hợp Nhất. Một câu kinh điển phản ánh điều này là: “一陰一陽之謂道”
(Nhất Âm nhất Dương chi vị Đạo.)
Dịch nghĩa:
“Một Âm, một Dương gọi là Đạo.”
Ý nghĩa:
• Cơ thể con người vận hành theo quy luật Âm Dương – Ngũ Hành, giống như vũ trụ.
• Con người và thiên nhiên là một chỉnh thể thống nhất, sự cân bằng giữa Âm Dương trong cơ thể phản ánh sự hài hòa với vũ trụ.
• Khi Âm Dương mất cân bằng, cơ thể sinh bệnh, cũng như thiên nhiên khi mất điều hòa sẽ sinh ra thiên tai.
Kinh Dịch nhấn mạnh rằng cơ thể con người không tách rời khỏi tự nhiên, muốn khỏe mạnh cần thuận theo quy luật của vũ trụ và duy trì sự cân bằng Âm Dương – Ngũ Hành
– Trong Nan Kinh” (Kinh Giải Nan của Biển Thước), quan điểm về cơ thể con người là một tiểu vũ trụ được thể hiện rõ trong nhiều đoạn, một trong số đó là:(Nhân thân giả, tiểu thiên địa dã.)
Dịch nghĩa:
“Cơ thể con người là một tiểu thiên địa (vũ trụ thu nhỏ).”
Ý nghĩa:
• Cơ thể người vận hành theo quy luật của trời đất, có Âm Dương – Ngũ Hành tương ứng với sự vận động của vũ trụ.
….
5- Sinh Từ Huyền Quan Là Gì?
Sinh Tử Huyền Quan là một khái niệm quan trọng trong Triết học Á đông, Đạo giáo, Phật giáo, và cả trong nội tu của Đông Y và Dưỡng Sinh. Nó được hiểu là cửa ải huyền bí giữa sự sống và cái chết, là điểm then chốt quyết định sự sinh – diệt, sống – chết, thoát tục – đọa lạc của con người.
a/ Ý nghĩa theo Đạo học và Nội Đan Tu Luyện
Trong Nội Đan (Neidan – 內丹) của Đạo giáo, Sinh Tử Huyền Quan là cửa bí mật nơi mà chân khí, tinh khí, thần khí hội tụ và lưu chuyển để quyết định sự sống còn của cơ thể và tinh thần.
– Sinh – Khi chân khí lưu thông thuận lợi, cơ thể khỏe mạnh, tâm an, đạt cảnh giới trường sinh.
– Tử – Khi chân khí rối loạn, thất thoát, cơ thể suy yếu, tâm vọng động, dẫn đến bệnh tật và cái chết.
– Huyền Quan có nghĩa là “cánh cửa huyền bí”, nơi giao thoa giữa hữu hình và vô hình, giữa cõi sống và cõi chết. Theo Đạo gia, người tu luyện phải thông suốt được Huyền Quan thì mới đạt tới cảnh giới trường sinh, thoát khỏi sinh tử luân hồi.
– Vị trí trong cơ thể:
Một số kinh sách của Đạo gia cho rằng Sinh Tử Huyền Quan nằm ở khu vực ấn đường (giữa hai chân mày) hoặc huyệt Thái Dương, là nơi kết nối giữa ý thức và sinh lực. Một số trường phái khác lại cho rằng nó liên quan đến Đan Điền (huyệt Khí Hải, dưới rốn), nơi chứa nguồn năng lượng sống.
b/ Trong Phật giáo và Thiền học
Trong Phật giáo, Sinh Tử Huyền Quan mang ý nghĩa là cửa ngõ giữa luân hồi và giác ngộ.
– Nếu một người chấp vào ngũ dục (tham, sân, si, mạn, nghi), bị kẹt trong vọng tưởng và mê lầm, thì sẽ mãi mãi luân hồi trong sinh tử.
– Nếu một người nhận ra bản chất vô thường, tánh không của vạn vật, thì có thể vượt qua cửa ải này để đạt đến Niết Bàn, thoát khỏi vòng sinh tử. (Lục Tổ Huệ Năng có câu:
“Trực chỉ nhân tâm, kiến tánh thành Phật. Nếu không ngộ được Sinh Tử Huyền Quan, thì mãi trầm luân không thoát.”)
– Khi một người thiền định sâu, đạt đến cảnh giới vô ngã, có thể kinh qua “Huyền Quan” để khai mở trí huệ, không còn sợ sinh tử nữa.
c/ Trong Đông Y và Khí Công Dưỡng Sinh
Trong Đông Y học, Sinh Tử Huyền Quan có thể được hiểu theo hai khía cạnh:
Một: Liên quan đến Thận và Mệnh Môn
– Mệnh Môn Hỏa là nguồn năng lượng sống, nếu cạn kiệt thì cơ thể suy yếu, dễ bệnh tật và tử vong.
– Khi Thận dương suy yếu, Hỏa Mệnh Môn tắt, sinh lực giảm, con người nhanh chóng già đi và dễ mắc bệnh nan y.
– Huyệt Mệnh Môn (ở lưng, giữa thắt lưng) được coi là “cửa sinh tử”, giữ vai trò quan trọng trong duy trì sinh lực.
Hai: Liên quan đến huyệt Đan Điền và Khí Hải
– Người luyện Khí Công Dưỡng Sinh xem Đan Điền là “trung tâm năng lượng”, nếu Đan Điền mạnh, khí lực vững vàng thì cơ thể tràn đầy sức sống.
– Nếu khí tại Đan Điền yếu, năng lượng thất thoát, sinh lực suy tàn, dễ mắc bệnh tật và dẫn đến tử vong.
d/ Ứng dụng thực tế:
– Luyện tập Khí Công, Thiền Định, Nội Đan để giữ vững Sinh Tử Huyền Quan, tăng cường sinh lực và làm chủ hơi thở.
– Đông Y dùng phương pháp Châm cứu, Xoa bóp huyệt đạo, Bồi bổ Mệnh Môn, Dưỡng Thận để giúp duy trì sinh lực.
e/ Ý chỉ cốt lõi:
– Sinh Tử Huyền Quan là điểm then chốt giữa sự sống và cái chết, cả về mặt thể xác (Đông Y, Khí Công) lẫn tinh thần (Thiền, Đạo Học).
– Muốn làm chủ được Sinh Tử Huyền Quan, con người phải: Giữ gìn sinh lực (Dưỡng Sinh, Đông Y), Luyện tâm an tĩnh (Thiền Định, Minh Triết), Hiểu rõ bản chất vô thường của sinh tử (Phật học)
B- LIÊN KẾT CÁC KHÁI NIỆM:
“SINH TỬ HUYỀN QUAN: ĐIỂM KỲ DỊ TRONG VŨ TRỤ CỦA LẬP TRÌNH SINH MỆNH”
a/ “Sinh Tử Huyền Quan” – Cửa Ải Giữa Sự Sống Và Cái Chết
– Trong tư tưởng Đạo gia, Phật giáo và Đông Y, Sinh Tử Huyền Quan là cánh cửa quyết định sự sống – cái chết, tồn tại – diệt vong, hữu hạn – vô hạn.
– Về Đạo học, đây là điểm then chốt mà người tu luyện cần thông suốt để đạt đến trường sinh hoặc giải thoát luân hồi.
– Về Đông Y, đây có thể là trạng thái cân bằng giữa Chân Khí – Nguyên Khí, nơi Mệnh Môn giữ vai trò tối quan trọng trong việc duy trì sinh lực.
– Về Thiền Định và Khí Công, đây là khoảnh khắc mà một người đạt đến trạng thái “chuyển hóa”, từ phàm tục sang siêu việt.
b/ Sự Giống Nhau Giữa Sinh Tử Huyền Quan Và Điểm Kỳ Dị (Singularity) Trong Vật Lý Học:
– Cả hai đều là “ranh giới” giữa hai trạng thái (hữu hạn – vô hạn, sinh – tử, hữu vi – vô vi).
– Cả hai đều chứa đựng những bí ẩn chưa giải mã được (trong vũ trụ là vật chất và năng lượng tối, trong nhân thể là bí mật của sinh mệnh).
– Vượt qua được ranh giới này là chạm vào chân lý vĩ đại (người đạt đạo không còn sợ sinh tử, khoa học tìm cách vượt qua điểm kỳ dị để hiểu vũ trụ).
Tóm lại:
“Sinh Tử Huyền Quan” chính là một điểm kỳ dị trong thế giới vi mô của con người, giống như một “Singularity” trong vũ trụ học.
c/ “Lập Trình Sinh Mệnh” – Định Mệnh Hay Biến Đổi?
Lập trình sinh mệnh (biological programming) có thể được hiểu theo hai góc độ:
Lập trình theo nghĩa khoa học:
– Bộ gen của con người có thể xem như một “chương trình” quy định sự sống, giống như một mã nguồn vận hành sinh mệnh.
– Nhưng bộ gen này có khả năng biến đổi, bị ảnh hưởng bởi môi trường, ý thức và năng lượng.
– Như vậy, “Sinh Tử Huyền Quan” có thể xem như một điểm “có thể viết lại” trong chương trình sinh mệnh, nơi mà con người có thể thay đổi số phận bằng tu luyện hoặc can thiệp sinh học.
Lập trình theo nghĩa triết học Đông – Tây:
– Đạo gia cho rằng con người có thể tự viết lại số phận của mình bằng tu luyện (Luyện Khí, Luyện Thần, Hợp Đạo).
– Phật giáo dạy về Nhân – Quả, Tự độ, Chuyển nghiệp, có nghĩa là số mệnh có thể được thay đổi.
– Tây phương thì nghiên cứu về Lập trình sinh học (Bioinformatics), Cải tạo gen (Gene Editing), Kéo dài tuổi thọ (Longevity Science).
Tóm lại: Sinh Tử Huyền Quan chính là điểm mà số mệnh con người có thể được “tái lập trình”, thông qua tu tập, trì luyện hoặc can thiệp khoa học.
d/ Ý Nghĩa Cốt Lõi:
“SINH TỬ HUYỀN QUAN: ĐIỂM KỲ DỊ TRONG VŨ TRỤ CỦA LẬP TRÌNH SINH MỆNH” có thể hiểu như sau:
– Sinh Tử Huyền Quan là một cửa ải then chốt, nơi quyết định giữa sống và chết, giữa phàm và thánh, giữa vô minh và giác ngộ.
– Nó giống như một điểm kỳ dị (Singularity) trong vũ trụ học – nơi mà mọi quy luật thông thường sụp đổ, chỉ những ai vượt qua được mới chạm vào chân lý.
– Trong sinh học, nó là một điểm có thể được lập trình lại, con người có thể thay đổi số phận thông qua tu luyện (Đạo học, Phật giáo, Đông Y) hoặc công nghệ sinh học hiện đại.
– Hiểu được Sinh Tử Huyền Quan, con người có thể làm chủ sinh mệnh, thậm chí thay đổi cả vận mệnh và tiến hóa lên một tầng cao hơn. Mà muốn hiểu được, thấu nghiệm được Sinh Tử Huyền Quan, chỉ có một con đường duy nhất là tu tập và trì luyện những phương pháp Dưỡng Sinh đặc biệt thông qua HƠI THỜ CƠ HOÀNH (Hơi thở bụng- Phúc hồ lô“. Bởi vậy mới có câu nói „Làm chủ được hơi thở là làm chủ được Sinh mệnh“
(Nói cho „Vuông“ là Offline „Khí Công Căn Bản“ đợt này là chúng ta bước đầu làm quen với kỹ năng trì luyện „Hơi Thở Cơ Hoành“ để tiến tới làm chủ sinh mệnh…Tràng giang đại hải về chủ đề của phần 4 này chỉ để nói câu cho „Vuông“ này thôi…)
(Xem tiếp phần 5: Nê Hoàn- Dịch Não Tủy- Vinh Khí- Vệ Khí và Khả Năng Quản Lý, Điều Khiển Hệ Miễn Dịch)
Sưu tập và biên soạn
Thuận Nghĩa
SHARE